Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ brain-washing
brain-washing
/"brein,wɔʃiɳ/
Danh từ
sự tẩy não (theo quan điểm tư sản)
Thảo luận
Thảo luận