1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ brain-washing

brain-washing

/"brein,wɔʃiɳ/
Danh từ
  • sự tẩy não (theo quan điểm tư sản)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận