1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ brain-child

brain-child

/"brein,tʃaild/
Danh từ
  • con đẻ của trí óc, sản phẩm của trí óc

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận