Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ brain-child
brain-child
/"brein,tʃaild/
Danh từ
con đẻ của trí óc, sản phẩm của trí óc
Thảo luận
Thảo luận