1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ braille

braille

/breil/
Danh từ
  • hệ thống chữ Bray (chữ nổi cho người mù)
Động từ
  • in bằng hệ thống chữ Bray (người mù)
Toán - Tin
  • chữ nổi
Y học
  • chữ Braille
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận