braid
/breid/
Danh từ
- dải viền (trang sức quần áo)
- dây tết (bằng lụa, vải)
- bím tóc
Động từ
- viền quần áo bằng dải viền
- bện, tết (tóc...)
- thắt nơ giữ (tóc)
Kỹ thuật
- bện
- dải bện
- đai đeo
- đai giữ
- đan
- dây
- dây bện
- dây tết
- miếng đệm
- sợi thủy tinh bện
- sự bện
- sự đan
Dệt may
- dải đăng ten
- dây go
- sự tế
Điện
- dây đệm
Xây dựng
- dây viền
Toán - Tin
- tết
Chủ đề liên quan
Thảo luận