1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ braid

braid

/breid/
Danh từ
  • dải viền (trang sức quần áo)
  • dây tết (bằng lụa, vải)
  • bím tóc
Động từ
  • viền quần áo bằng dải viền
  • bện, tết (tóc...)
  • thắt nơ giữ (tóc)
Kỹ thuật
  • bện
  • dải bện
  • đai đeo
  • đai giữ
  • đan
  • dây
  • dây bện
  • dây tết
  • miếng đệm
  • sợi thủy tinh bện
  • sự bện
  • sự đan
Dệt may
  • dải đăng ten
  • dây go
  • sự tế
Điện
  • dây đệm
Xây dựng
  • dây viền
Toán - Tin
  • tết
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận