1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ brad

brad

/bræk/
Danh từ
  • đinh nhỏ đầu (của thợ bọc ghế...)
Kỹ thuật
  • đinh dây thép
  • đinh không mũ
  • đinh mũ nhỏ
  • miếng chèn
  • then
Xây dựng
  • đinh bỏ đầu
  • đinh mũ nhỏn
Cơ khí - Công trình
  • đinh không mũi
  • đinh mũi nhỏ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận