Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ brackish
brackish
/"brækiʃ/
Tính từ
hơi mặn, mằn mặn (nước)
Kinh tế
hơi mặn
Kỹ thuật
hơi mặn (nước)
lợ
nước lợ
Cơ khí - Công trình
có muối
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận