1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ brackish

brackish

/"brækiʃ/
Tính từ
  • hơi mặn, mằn mặn (nước)
Kinh tế
  • hơi mặn
Kỹ thuật
  • hơi mặn (nước)
  • lợ
  • nước lợ
Cơ khí - Công trình
  • có muối
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận