1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ brachylogy

brachylogy

/brə"kilədʤi/
Danh từ
  • tính khúc chiết, tính cô đông lại (của lời nói)
  • lời diễn đạt khúc chiết
  • sự sai sót trong lời nói vì quá cô đọng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận