Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ brachylogy
brachylogy
/brə"kilədʤi/
Danh từ
tính khúc chiết, tính cô đông lại (của lời nói)
lời diễn đạt khúc chiết
sự sai sót trong lời nói vì quá cô đọng
Thảo luận
Thảo luận