Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ brachium
brachium
Danh từ
số nhiều brachia
tay; chi trước; chân trước; chân cuốn
cuốn tiểu não
Thảo luận
Thảo luận