Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ brachiate
brachiate
Tính từ
có chi; có nhánh
Động từ
vận động bằng cánh tay
Thảo luận
Thảo luận