1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ brachiate

brachiate

Tính từ
  • có chi; có nhánh
Động từ
  • vận động bằng cánh tay

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận