1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bracer

bracer

/"breise/
Danh từ
  • cái bao cổ tay (để đấu gươm, bắn cung)
  • chất bổ, rượu bổ
  • Anh - Mỹ tiếng lóng chén rượu giải sầu; chén rượu làm cho lại sức
Kỹ thuật
  • cái kẹp
  • cái ngàm
  • móc sắt
Hóa học - Vật liệu
  • thanh kẹp treo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận