1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bra

bra

/brɑ:/
Danh từ
  • (viết tắt của brassière) cái nịt vú, cái yếm
Điện lạnh
  • vectơ Bra
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận