Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bra
bra
/brɑ:/
Danh từ
(viết tắt của brassière) cái nịt vú, cái yếm
Điện lạnh
vectơ Bra
Chủ đề liên quan
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận