1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ boxing

boxing

/"bɔksiɳ/
Danh từ
  • quyền thuật, quyền Anh
Kinh tế
  • sự đóng hòm
  • sự đóng hộp
  • sự đóng thùng
Kỹ thuật
  • bao bì
  • đóng hộp
  • khung hộp
Xây dựng
  • khuôn (đổ bêtông)
  • khuôn đổ bê tông
Hóa học - Vật liệu
  • viền (hàn)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận