Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ boxful
boxful
/"bɔksful/
Danh từ
hộp (đầy), thùng (đầy), tráp (đầy), bao (đầy)
Thảo luận
Thảo luận