1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ boxful

boxful

/"bɔksful/
Danh từ
  • hộp (đầy), thùng (đầy), tráp (đầy), bao (đầy)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận