Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bowstring
bowstring
/"boustriɳ/
Danh từ
dây cung
Động từ
thắt cổ bằng dây cung (ở Thổ nhĩ kỳ xưa)
Kỹ thuật
dây cung
vòm dây căng
Xây dựng
dầm uốn cầu thang
rầm uốn cầu thang
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận