1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bowstring

bowstring

/"boustriɳ/
Danh từ
  • dây cung
Động từ
  • thắt cổ bằng dây cung (ở Thổ nhĩ kỳ xưa)
Kỹ thuật
  • dây cung
  • vòm dây căng
Xây dựng
  • dầm uốn cầu thang
  • rầm uốn cầu thang
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận