Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bowshot
bowshot
/"baupɔt/
Danh từ
tầm (xa của mũi) tên
Thảo luận
Thảo luận