1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bowser

bowser

Danh từ
  • máy bay để tiếp tế nhiên liệu cho máy bay
Kỹ thuật
  • xe tiếp dưỡng
  • xe tiếp tế
Điện tử - Viễn thông
  • bộ tiếp tế
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận