Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bowpot
bowpot
/"baupɔt/ (bowpot) /"baupɔt/
Danh từ
lọ (cắm) hoa
bó hoa
Thảo luận
Thảo luận