Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bower-cable
bower-cable
/"bauəkeibl/
Danh từ
dây cáp buộc neo đằng mũi (cũng bower-cable)
Thảo luận
Thảo luận