1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bower-cable

bower-cable

/"bauəkeibl/
Danh từ
  • dây cáp buộc neo đằng mũi (cũng bower-cable)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận