1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bowdlerise

bowdlerise

/"baudləraiz/ (bowdlerize) /"baudləraiz/
Nội động từ
  • lược bỏ, cắt bỏ (những đoạn không cần thiết trong một cuốn sách)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận