Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bowdlerise
bowdlerise
/"baudləraiz/ (bowdlerize) /"baudləraiz/
Nội động từ
lược bỏ, cắt bỏ (những đoạn không cần thiết trong một cuốn sách)
Thảo luận
Thảo luận