Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bovril
bovril
/"bɔvril/
Danh từ
nước thịt ép; nước thịt hầm
Thảo luận
Thảo luận