1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bovril

bovril

/"bɔvril/
Danh từ
  • nước thịt ép; nước thịt hầm

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận