Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bovine
bovine
/"bouvain/
Tính từ
giống bò; như bò
đần độn, ngu độn; nặng nề, chậm chạp
Kinh tế
giống bò
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận