1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bovine

bovine

/"bouvain/
Tính từ
  • giống bò; như bò
  • đần độn, ngu độn; nặng nề, chậm chạp
Kinh tế
  • giống bò
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận