Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bouton
bouton
Danh từ
chồi; nụ; nút (chai)
Kỹ thuật
mụn
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận