1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bourse

bourse

/buəs/
Danh từ
  • thị trường chứng khoán Pa-ri; thị trường chứng khoán
Kinh tế
  • sở giao dịch chứng khoán
  • sở giao dịch hàng hóa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận