1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bourn

bourn

/buən/
Danh từ
  • dòng suối nhỏ
  • giới hạn; biên giới, ranh giới
  • mục đích
  • thơ ca phạm vi, khu vực
Kỹ thuật
  • dòng suối nhỏ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận