1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bourdon gauge

bourdon gauge

Đo lường - Điều khiển
  • áp kế buôcđôn
  • áp kế lò xo ống
Kỹ thuật
  • áp kế Bourdon
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận