Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bourbon
bourbon
/"buəbən/
Danh từ
rượu uytky ngô
Anh - Mỹ
kẻ phản động
Kinh tế
rượu ngô
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận