Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bounty hunter
bounty hunter
/"baunti,hʌntə]
Danh từ
người săn bắn bọn tội phạm để lĩnh thưởng
Thảo luận
Thảo luận