1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bounty hunter

bounty hunter

/"baunti,hʌntə]
Danh từ
  • người săn bắn bọn tội phạm để lĩnh thưởng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận