Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bountifully
bountifully
Phó từ
phong phú, dồi dào
rộng rãi, hào phóng
Thảo luận
Thảo luận