1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bountiful

bountiful

/"bauntiəs/ (bountiful) /"bauntiful/
Tính từ
  • rộng rãi, hào phóng
  • phong phú dồi dào

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận