Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bountiful
bountiful
/"bauntiəs/ (bountiful) /"bauntiful/
Tính từ
rộng rãi, hào phóng
phong phú dồi dào
Thảo luận
Thảo luận