1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ boundedness

boundedness

  • sự bị chặn, tính bị chặn
  • b. of solution tính bị chặn của lời giải
Toán - Tin
  • sự bị chặn
  • sự giới nội
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận