1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ Bounded rationality

Bounded rationality

Kinh tế
  • lý tính hữu hạn (của khách hàng...)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận