Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ boundary violation
boundary violation
Toán - Tin
sự vi phạm biên
sự vượt qua biên
Chủ đề liên quan
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận