1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ boundary surface

boundary surface

Kỹ thuật
  • mặt biên
  • mặt giới hạn
  • mặt phân cách
Toán - Tin
  • mạch giới hạn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận