1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ boundary stone

boundary stone

Kỹ thuật
  • cột mốc
  • mốc ranh giới
Xây dựng
  • cột mốc biên giới
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận