1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ boundary

boundary

/"baundəri/
Danh từ
  • đường biên giới, ranh giới
Kỹ thuật
  • biên
  • biên giới
  • bờ
  • đường bao
  • đường biên
  • giới hạn
  • lề
  • mép
  • phạm vi
  • ranh giới
Điện tử - Viễn thông
  • đường điện
Xây dựng
  • đường phân giới
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận