boundary
/"baundəri/
Danh từ
- đường biên giới, ranh giới
Kỹ thuật
- biên
- biên giới
- bờ
- đường bao
- đường biên
- giới hạn
- lề
- mép
- phạm vi
- ranh giới
Điện tử - Viễn thông
- đường điện
Xây dựng
- đường phân giới
Chủ đề liên quan
Thảo luận