1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bouncy

bouncy

Tính từ
  • hoạt bát, bặt thiệp
  • (nói về quả bóng) có khả năng nẩy, nẩy tốt

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận