1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bouncer

bouncer

/"baunsə/
Danh từ
  • vật nảy lên; người nhảy lên
  • kẻ hay nói khoác lác; lời nói khoác
  • kẻ hay nói dối, lời nòi dối trắng trợn
  • người to lớn, vật to gộ (so với cùng loại)
  • Anh - Mỹ tiếng lóng người được thuê để tống cổ những kẻ phá phách (ở tiệm rượu, rạp hát...)
Kinh tế
  • séc bị từ chối thanh toán
  • séc không bảo chứng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận