bouncer
/"baunsə/
Danh từ
- vật nảy lên; người nhảy lên
- kẻ hay nói khoác lác; lời nói khoác
- kẻ hay nói dối, lời nòi dối trắng trợn
- người to lớn, vật to gộ (so với cùng loại)
- Anh - Mỹ tiếng lóng người được thuê để tống cổ những kẻ phá phách (ở tiệm rượu, rạp hát...)
Kinh tế
- séc bị từ chối thanh toán
- séc không bảo chứng
Chủ đề liên quan
Thảo luận