Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ boulder
boulder
/"bouldə/ (bowlder) /"bouldə/
Danh từ
tảng đá mòn
đá cuội
trắc địa
tảng lăn
Kỹ thuật
đá cuội
đá tảng
sỏi
Xây dựng
tảng lăn
tảng lăn
trắc địa
Chủ đề liên quan
Trắc địa
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận