1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bouillon

bouillon

/"bu:jʤ:ɳ/
Danh từ
  • nước canh thịt
  • canh thang
Kinh tế
  • canh thang
  • nước canh thịt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận