1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ botulin

botulin

/"bɔtjulin/
Danh từ
  • bôtulin (chất gây ngộ độc thịt)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận