1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bottoms

bottoms

Kỹ thuật
  • các đáy
  • đáy tách
Hóa học - Vật liệu
  • cặn (chứng cất)
  • chất kết lắng
  • phần lắng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận