1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bottomry

bottomry

/"bɔtəmri/
Danh từ
  • hàng hải sự mượn tiền lấy tàu làm đảm bảo
Kinh tế
  • cho vay mạo hiểm
  • sự chi vay cầm tàu
  • vay cầm tàu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận