Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bottomry
bottomry
/"bɔtəmri/
Danh từ
hàng hải
sự mượn tiền lấy tàu làm đảm bảo
Kinh tế
cho vay mạo hiểm
sự chi vay cầm tàu
vay cầm tàu
Chủ đề liên quan
Hàng hải
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận