Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bottom drawer
bottom drawer
/"bɔtəmdrɔ:/
Danh từ
ngăn tủ đựng quần áo cưới (chuẩn bị đi lấy chồng)
Thảo luận
Thảo luận