1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bottling plant

bottling plant

Kinh tế
  • nhà máy nước giải khát
  • thiết bị rót chai
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận