Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bottleneck
bottleneck
kỹ thuật
đường hẹp; trở ngại; vận hành giới hạn
Kinh tế
sự bế tắc
Kỹ thuật
đường thắt nghẽn
lối cổ chai
lối đi hẹp
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận