1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bottleneck

bottleneck

  • kỹ thuật đường hẹp; trở ngại; vận hành giới hạn
Kinh tế
  • sự bế tắc
Kỹ thuật
  • đường thắt nghẽn
  • lối cổ chai
  • lối đi hẹp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận