1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bottle-washer

bottle-washer

/"bɔtl,wɔʃə/
Danh từ
  • người cọ chai, người rửa chai
  • người làm đủ mọi việc, người hầu hạ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận