Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bottle-washer
bottle-washer
/"bɔtl,wɔʃə/
Danh từ
người cọ chai, người rửa chai
người làm đủ mọi việc, người hầu hạ
Thảo luận
Thảo luận