1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bottle-neck

bottle-neck

/"botlnek/
Danh từ
  • cổ chai
  • chỗ đường hẹp dễ bị tắt nghẽn
  • nghĩa bóng cái làm đình trệ sản xuất; khâu sản xuất đình trệ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận