Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bottle-neck
bottle-neck
/"botlnek/
Danh từ
cổ chai
chỗ đường hẹp dễ bị tắt nghẽn
nghĩa bóng
cái làm đình trệ sản xuất; khâu sản xuất đình trệ
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận