Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bottle-glass
bottle-glass
/"botlglɑ:s/
Danh từ
thuỷ tinh làm chai
Thảo luận
Thảo luận