Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bottle-feed
bottle-feed
Động từ
nuôi bằng sữa ngoài (chứ không phải sữa mẹ)
Thảo luận
Thảo luận