1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bottle capsule

bottle capsule

Kinh tế
  • bao bọc nút trai
Kỹ thuật
  • khuôn nung lọ
  • khuôn thổi chai
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận